Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tambour
/tæbuə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái trống
  • khung thêu
    • tambour work
      đồ thêu trên khung
ngoại động từ
  • thêu trên khung thêu
Related words
Related search result for "tambour"
Comments and discussion on the word "tambour"