Characters remaining: 500/500
Translation

tampion

/'tæmpiən/ Cách viết khác : (tompion) /'tɔmpiən/
Academic
Friendly

Từ "tampion" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nút miệng súng". Đây một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc liên quan đến súng ống.

Định nghĩa:

Tampion (danh từ): một nút hoặc nắp được đặt vào miệng của nòng súng để ngăn chặn bụi bẩn, nước hoặc các vật thể khác xâm nhập vào bên trong súng khi không được sử dụng. Điều này giúp bảo vệ súng khỏi bị hư hại.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Before storing the gun, make sure to replace the tampion to keep the barrel clean." (Trước khi cất giữ súng, hãy chắc chắn thay thế nút miệng súng để giữ cho nòng súng sạch sẽ.)

  2. Câu nâng cao: "During the artillery training, the soldiers were instructed to always use a tampion when the weapons were not in operation." (Trong buổi huấn luyện pháo binh, các binh sĩ được hướng dẫn luôn sử dụng nút miệng súng khi khí không hoạt động.)

Phân biệt biến thể:
  • Tampion không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số thuật ngữ liên quan trong ngữ cảnh quân sự như "muzzle cover" (nắp miệng súng) hay "bore plug" (nút lỗ nòng). Tất cả đều liên quan đến việc bảo vệ súng.
Từ gần giống:
  • Muzzle: Nòng súng; đầu súng nơi đạn được bắn ra.
  • Plug: Nút; có thể dùng để chỉ một cái đó được dùng để chặn hoặc bịt kín.
Từ đồng nghĩa:
  • Cover: Nắp; mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạnsúng.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "tampion" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến . Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ khác như "lock and load" (sẵn sàng nạp đạn), nhưng chúng không liên quan trực tiếp đến tampion.

Tóm tắt:

Từ "tampion" một thuật ngữ chuyên ngành để chỉ nút miệng súng, vai trò quan trọng trong việc bảo vệ súng khỏi bụi bẩn các yếu tố bên ngoài.

danh từ
  1. nút miệng súng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tampion"