Characters remaining: 500/500
Translation

tantinet

Academic
Friendly

Từ "tantinet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng khá thân mật mang nghĩa là "một chút" hoặc "hơi". thường được dùng để diễn tả một lượng nhỏ hoặc một mức độ nhẹ nhàng của một cái gì đó.

Định nghĩa:
  • Tantinet (danh từ giống đực): Nghĩa là "một chút", "hơi", thường mang tính chất thân mật gần gũi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un tantinet de pain: "Một chút ít bánh mì."

    • Câu này có thể được dùng khi bạn muốn nói rằng bạn chỉ cần một lượng nhỏ bánh mì.
  2. Il est un tantinet turbulent: "Anh ấy hơi nghịch ngợm."

    • Câu này thể hiện rằng người nào đó chút nghịch ngợm nhưng không đến mức quá đáng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tantinet" có thể được dùng để thể hiện sự nhẹ nhàng trong cách diễn đạt, làm cho câu nói trở nên thân mật hơn. Ví dụ:
    • Elle est un tantinet impatiente: " ấy hơi mất kiên nhẫn."
    • Câu này cho thấy rằng sự mất kiên nhẫn không quá lớn, chỉmột chút.
Phân biệt với các biến thể:
  • Tantinet thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Nếu bạn cần một cách diễn đạt trang trọng hơn, có thể dùng "un peu" để thay thế:
    • Un peu de pain: "Một chút bánh mì."
    • Il est un peu turbulent: "Anh ấy hơi nghịch ngợm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Un peu: Nghĩa là "một chút", có thể thay thế cho "tantinet" trong nhiều trường hợp nhưng không mang tính thân mật như "tantinet".
  • Légèrement: Nghĩa là "hơi", thường dùng để chỉ mức độ nhẹ nhàng của một trạng thái nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Un tantinet có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau để thể hiện sự nhẹ nhàng. Chẳng hạn:
    • Il est un tantinet excentrique: "Anh ấy hơi lập dị."
    • Câu này cho thấy rằng người đómột chút đặc biệt nhưng không quá khác thường.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) chút ít
    • Un tantinet de pain
      một chút ít bánh mì
    • un tantinet
      (thân mật) một chút, hơi
    • Il est un tantinet turbulent
      hơi nghịch ngợm

Similar Spellings

Words Mentioning "tantinet"

Comments and discussion on the word "tantinet"