Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tantinet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) chút ít
    • Un tantinet de pain
      một chút ít bánh mì
    • un tantinet
      (thân mật) một chút, hơi
    • Il est un tantinet turbulent
      nó hơi nghịch ngợm
Related search result for "tantinet"
Comments and discussion on the word "tantinet"