Characters remaining: 500/500
Translation

taurine

/'tɔ:rain/
Academic
Friendly

Từ "taurine" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin "taurus", nghĩa " đực". Đây một chất hóa học có mặt trong nhiều thực phẩm thường được biết đến như một thành phần trong các loại nước uống tăng lực.

Định nghĩa:

Taurine (danh từ): một axit amin có mặt trong cơ thể, đặc biệt trong các như tim, não . Taurine tham gia vào nhiều chức năng sinh lý, bao gồm điều hòa nước muối, hỗ trợ chức năng tim mạch hệ thần kinh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Taurine is often added to energy drinks." (Taurine thường được thêm vào các loại nước uống năng lượng.)
  2. Câu nâng cao: "Research has shown that taurine may help improve athletic performance by reducing muscle fatigue." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng taurine có thể giúp cải thiện hiệu suất thể thao bằng cách giảm mệt mỏi bắp.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Taurine trong dinh dưỡng: thường được coi một chất bổ sung dinh dưỡng.
  • Taurine trong y học: Có thể được nghiên cứu về tác dụng của đối với một số bệnh , như bệnh tim hay bệnh thần kinh.
Biến thể của từ:
  • Taurinic (tính từ): Liên quan đến taurine. dụ: "Taurinic acid is a derivative of taurine." (Acid taurine một dẫn xuất của taurine.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Amino acid (axit amin): Taurine một loại axit amin, mặc dù không phải axit amin thiết yếu, nghĩa cơ thể có thể sản xuất không cần phải lấy từ thực phẩm.
  • Cysteine: Một axit amin khác có thể hoạt động tương tự trong một số chức năng sinh lý.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "taurine", nhưng có thể tham khảo: - "Pump up" (đẩy lên): Trong ngữ cảnh thể thao, "pump up" có thể đề cập đến việc tăng cường sức mạnh hoặc năng lượng, tương tự như tác dụng của taurine trong việc tăng cường năng lượng.

Chú ý:

Khi học từ "taurine", người học nên lưu ý rằng đây một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng y học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (thuộc) đực
  2. (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "taurine"