Từ "taurine" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "taurus", nghĩa là "bò đực". Đây là một chất hóa học có mặt trong nhiều thực phẩm và thường được biết đến như một thành phần trong các loại nước uống tăng lực.
Định nghĩa:
Taurine (danh từ): Là một axit amin có mặt trong cơ thể, đặc biệt là trong các mô như tim, não và cơ. Taurine tham gia vào nhiều chức năng sinh lý, bao gồm điều hòa nước và muối, hỗ trợ chức năng tim mạch và hệ thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Taurine is often added to energy drinks." (Taurine thường được thêm vào các loại nước uống năng lượng.)
Câu nâng cao: "Research has shown that taurine may help improve athletic performance by reducing muscle fatigue." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng taurine có thể giúp cải thiện hiệu suất thể thao bằng cách giảm mệt mỏi cơ bắp.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Taurine trong dinh dưỡng: Nó thường được coi là một chất bổ sung dinh dưỡng.
Taurine trong y học: Có thể được nghiên cứu về tác dụng của nó đối với một số bệnh lý, như bệnh tim hay bệnh thần kinh.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Amino acid (axit amin): Taurine là một loại axit amin, mặc dù nó không phải là axit amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể có thể sản xuất nó mà không cần phải lấy từ thực phẩm.
Cysteine: Một axit amin khác có thể hoạt động tương tự trong một số chức năng sinh lý.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm động từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "taurine", nhưng có thể tham khảo: - "Pump up" (đẩy lên): Trong ngữ cảnh thể thao, "pump up" có thể đề cập đến việc tăng cường sức mạnh hoặc năng lượng, tương tự như tác dụng của taurine trong việc tăng cường năng lượng.
Chú ý:
Khi học từ "taurine", người học nên lưu ý rằng đây là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học, và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.