Characters remaining: 500/500
Translation

tauzin

Academic
Friendly

Từ "tauzin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tauzin) có nghĩa là "cây sồi lông". Đâymột loại cây thuộc họ Fagaceae, thường được tìm thấycác khu rừng ẩm ướt đặc điểm lông mềm.

Giải thích về từ "tauzin":
  • Định nghĩa: "Tauzin" (cây sồi lông) là một loại cây tán rộng, thường dùng trong cảnh quan giá trị trong việc cung cấp gỗ.
  • Biến thể: Chúng ta không biến thể rõ ràng cho từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "chêne" (cây sồi) dùng để chỉ chung về cây sồi, bao gồm cả "tauzin".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le tauzin est un arbre majestueux." (Cây sồi lôngmột cây lớn đầy uy nghi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans la forêt, le tauzin se distingue par sa hauteur et la texture de son écorce." (Trong rừng, cây sồi lông nổi bật với chiều cao kết cấu vỏ cây của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chêne: (cây sồi) - Một từ tổng quát hơn, bao gồm nhiều loại sồi khác nhau.
  • Arbre: (cây) - Từ chung cho tất cả các loại cây.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "tauzin" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, những cụm từ liên quan đến cây cối nói chung bạn có thể tham khảo: - "Être sous un arbre" (Ở dưới một cái cây) – có nghĩađangtrong một tình huống an toàn hoặc được bảo vệ.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tauzin", bạn nên phân biệt với các loại cây khác thuộc họ Fagaceae để tránh nhầm lẫn.
  • Trong văn phong chính thức hoặc khoa học, từ "tauzin" có thể được sử dụng để chỉ một loại cây cụ thể, trong khi "chêne" dùng để chỉ chung.
danh từ giống đực
  1. cây sồi lông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tauzin"