Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douzain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca) bài thơ mười hai câu
  • (tiếng địa phương) quà đám cưới mười hai món
  • (sử học) đồng mười hai đơniê, đồng xu (tiền Pháp)
Related search result for "douzain"
Comments and discussion on the word "douzain"