Characters remaining: 500/500
Translation

teasel

/'ti:zl/ Cách viết khác : (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/
Academic
Friendly

Từ "teasel" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cây tục đoạn" - một loại cây thuộc họ thực vật hoa, thường được sử dụng trong ngành dệt may để chải len. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa "chải" (len, dạ) bằng máy chải.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ "teasel":

    • Định nghĩa: Cây tục đoạn một loại cây hoa, thường được sử dụng để làm bàn chải chải len. Cây này thân cao hoa hình chóp, thường màu tím hoặc xanh.
    • dụ:
  2. Động từ "to teasel":

    • Định nghĩa: Hành động chải len hoặc dạ bằng máy chải len.
    • dụ:
Các biến thể của từ:
  • "Teasels" (số nhiều của teasel).
  • "Teaseling" (danh động từ, chỉ hành động chải len).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thistle: Cây kế, một loại cây gai, không giống như cây tục đoạn nhưng ngoại hình tương tự.
  • Brush: Bàn chải, có thể sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không cụ thể cho cây tục đoạn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "teasel". Tuy nhiên, bạn có thể thấy một số thành ngữ liên quan đến hành động chăm sóc hoặc chuẩn bị nguyên liệu cho công việc, dụ như "to comb through" (xem xét kỹ lưỡng), nhưng không phải từ đồng nghĩa.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn bản nghệ thuật, "teasel" có thể được dùng như một biểu tượng cho sự chăm sóc, sự chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc sự phát triển tự nhiên.
danh từ
  1. (thực vật học) cây tục đoạn
  2. bàn chải len; máy chải len
ngoại động từ
  1. chải (len, dạ)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "teasel"

Comments and discussion on the word "teasel"