Characters remaining: 500/500
Translation

teinturerie

Academic
Friendly

Từ "teinturerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dịch sang tiếng Việt là "xưởng nhuộm" hoặc "ngành nhuộm". Đâynơi người ta thực hiện các công đoạn nhuộm vải, quần áo các sản phẩm khác bằng các loại chất nhuộm.

Định nghĩa:
  • Teinturerie: Nghề nhuộm, công nghiệp nhuộm, xưởng nhuộm. Đâynơi chuyên thực hiện các hoạt động nhuộm màu cho vải vóc các sản phẩm dệt may khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais à la teinturerie pour faire teindre ma robe. (Tôi đi đến xưởng nhuộm để nhuộm lại chiếc váy của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • La teinturerie de notre quartier propose des services de teinture écologiques. (Xưởng nhuộm trong khu phố của chúng tôi cung cấp dịch vụ nhuộm thân thiện với môi trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ "teinturerie" có thể được sử dụng để mô tả quy trình sản xuất trong ngành dệt may.
    • Ví dụ: Les teintureries modernes utilisent des techniques avancées pour minimiser l'impact environnemental. (Các xưởng nhuộm hiện đại sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để giảm thiểu tác động lên môi trường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Teinture: Nghĩa là "sự nhuộm" hoặc "màu nhuộm".

    • Ví dụ: La teinture des tissus est une étape cruciale dans la fabrication de vêtements. (Việc nhuộm các loại vảimột bước quan trọng trong sản xuất quần áo.)
  • Teindre: Động từ có nghĩa là "nhuộm".

    • Ví dụ: Elle veut teindre ses cheveux en rouge. ( ấy muốn nhuộm tóc thành màu đỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Coloration: Cũng có thể hiểu là "sự nhuộm màu", thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về vải vóc.
  • Dyeing: Từ này trong tiếng Anh có nghĩa giống như "teinturerie".
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Être teinté de": Có nghĩa là "được nhuộm bằng", thường được sử dụng để chỉ màu sắc hay ảnh hưởng nào đó.
danh từ giống cái
  1. nghề nhuộm, công nghiệp nhuộm
  2. xưởng nhuộm, hàng thợ nhuộm

Similar Spellings

Words Mentioning "teinturerie"

Comments and discussion on the word "teinturerie"