Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tempérer
Jump to user comments
ngoại động từ
làm dịu bớt, tiết chế
Tempérer la rigueur de l'hiver
làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông
Tempérer son ardeur
tiết chế nhiệt tình
Related words
Antonyms:
Exciter
renforcer
Related search result for
"tempérer"
Words pronounced/spelled similarly to
"tempérer"
:
tempéré
tempérer
Words contain
"tempérer"
:
obtempérer
se tempérer
tempérer
Words contain
"tempérer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
máu dê
tính khí
nhiệt độ
sôi động
ấm lạnh
tăng
giảm nhẹ
đú mỡ
nhiệt giai
nới tay
more...
Comments and discussion on the word
"tempérer"