Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- enfin.
- Thôi thì trăm sự phó thác vào anh
enfin je me fie entièrement à vous
- Nào cam , nào bưởi , nào chuối , thôi thì đủ các loại hoa quả
des oranges, des pamplemousses, des bananes, enfin toutes sortes de fruits.