Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thương in Vietnamese - English dictionary
đao thương
đả thương
bị thương
bi thương
công thương
cảm thương
chấn thương
dễ thương
hiệp thương
khó thương
nữ cứu thương
nội thương
ngoại thương
nhà thương
nhớ thương
phòng thương mại
phó thương hàn
phú thương
sát thương
sâm thương
tang thương
tổn thương
thảm thương
thương
thương cảm
thương gia
thương hại
thương lượng
thương mại
thương nhớ
thương số
thương tâm
thương tích
thương tổn
thương vụ
vết thương
xe cứu thương