Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thường thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. ở mức trung bình, không có gì đáng chú ý: sức học thường thường Mức sống cán bộ cũng chỉ thường thường. II. pht. Thường2 (ng. 2.): Thường thường mỗi tháng bố về thăm nhà một lần Thường thường giờ này anh ấy đã đến.
Comments and discussion on the word "thường thường"