Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thượng đế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đấng thiêng liêng sáng tạo ra tạo giới và loài người và làm chủ vạn vật, theo tôn giáo.
Comments and discussion on the word "thượng đế"