Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for thế cố in Vietnamese - French dictionary
thả cửa
thách cưới
thạch cao
thái cổ
thái cực
tháo chạy
thau chua
tháu cáy
thắt cổ
thất cách
thất chí
thất cơ
thất cử
thầy cả
thầy cãi
thầy chùa
thầy cò
thầy cô
thể cách
thể chế
thế chứ
thế cố
thế cục
thế cuộc
thi ca
thi cử
thì chớ
thí chủ
thích chí
thiết chế
thoả chí
thoái chí
thô chế
thổ cư
thối chí
thơ ca
thợ cả
thợ cạo
thợ cày
thợ cưa
thời cơ
thời cục
thời cuộc
thu chi
thủ chỉ
thủ cựu
thụ chức
thua cháy
thuế chợ
thuốc cao
thuộc cách
thư cục
thừa cơ
thực chi