Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 骨 (cốt)


1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 身 (thân)


1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 身 (thân)


1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


rượu đỏ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)