Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thợ điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thợ lắp ráp, sửa chữa các thiết bị và dụng cụ điện.
Related search result for
"thợ điện"
Words pronounced/spelled similarly to
"thợ điện"
:
Thái Niên
thản nhiên
Thanh Miện
thanh niên
thành niên
thánh hiền
thao diễn
Thảo Điền
thâm niên
thất tín
more...
Comments and discussion on the word
"thợ điện"