Translation
powered by
熟 |
1. thục
1. chín |
蜀 |
2. thục
1. con ngài |
菽 |
3. thục
cây đỗ, cây đậu |
孰 |
4. thục
ai đó, cái gì đó |
贖 |
5. thục
lấy tiền chuộc đồ |
赎 |
6. thục
lấy tiền chuộc đồ |
淑 |
7. thục
hiền lành |
俶 |
8. thục
1. mới, bắt đầu |
塾 |
9. thục
lớp học tại nhà |
湜 |
10. thục
nước trong suốt tới đáy |
蠋 |
11. thục
sâu róm ăn lá cây |