Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thủ đoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cách hành động theo chiều hướng chuyển thiệt hại của người khác thành lợi ích của mình: Dùng thủ đoạn để lừa gạt. 2. Phương pháp, phương tiện: Thủ đoạn sản xuất.
Related search result for "thủ đoạn"
Comments and discussion on the word "thủ đoạn"