Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thủ đoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Cách hành động theo chiều hướng chuyển thiệt hại của người khác thành lợi ích của mình: Dùng thủ đoạn để lừa gạt. 2. Phương pháp, phương tiện: Thủ đoạn sản xuất.
Related search result for
"thủ đoạn"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ đoạn"
:
thành hôn
thân oan
thần hôn
thần hồn
thèm muốn
thể môn
Thi Toàn
Thi Tồn
thiền môn
thiếu thốn
more...
Comments and discussion on the word
"thủ đoạn"