Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thủng thẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ từ, thong thả: Đi thủng thẳng; Thủng thẳng rồi sẽ hay; Nói thủng thẳng.
Related search result for
"thủng thẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủng thẳng"
:
thang thang
thăng thưởng
thẳng thừng
thoang thoảng
thoang thoáng
thông thống
thông thương
thông thường
thung thăng
thùng thùng
more...
Words contain
"thủng thẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thẳng
thẳng thắn
căng thẳng
thủng thẳng
thẳng đứng
thẳng tay
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng thừng
ngay thẳng
more...
Comments and discussion on the word
"thủng thẳng"