Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thứ tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ordre.
    • Thứ tự từ trong câu
      ordre des mots dans la phrase
    • Sắp xếp cho có thứ tự
      ranger en ordre.
  • ordinal.
    • Số từ thứ tự
      adjectif numéral ordinal.
Related search result for "thứ tự"
Comments and discussion on the word "thứ tự"