Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (triết học) positif.
- Tri thức thực chứng
connaissances positives
- chủ nghĩa thực chứng
positivisme
- Người theo chủ nghĩa thực chứng
positiviste;
- Thực chứng chủ nghĩa (triết học)
positivisme
- Thực chứng luận (từ cũ , nghĩa cũ)
positivisme.