Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "thực"
ẩm thực
bãi thực
bội thực
chân thực
chỉ thực
chứng thực
dấu thị thực
dinh thực
di thực
du thủ du thực
duy thực
hàn thực
hiện thực
hiện thực hóa
hỗn thực
địa thực vật học
đích thực
khất thực
lão thực
lương thực
ngọc thực
nguyệt thực
nhận thực
nhật thực
nụ áo thực
phác thực
phi thực dân hoá
phi thực tại
quả thực
quyết thực vật
siêu hiện thực
siêu thực
sinh thực
sinh thực khí
sự thực
tả thực
thành thực
thiên thực
thiết thực
thị thực
thực bào
thực bì
thực bụng
thực chất
thực chi
thực chứng
thực dân
thực dân địa
thực dân mới
thực dụng
thực dụng chủ nghĩa
thực hành
thực hiện
thực hình
thực học
thực hư
thực địa
thực định
thực khách
thực là
thực lợi
thực lòng
thực lục
thực lực
thực nghiệm
thực nghiệp
thực đơn
thực phẩm
thực quản
thực quyền
thực ra
thực sự
thực tài
thực tại
thực tại hóa
thực tâm
thực tập
thực tập sinh
thực tay
thực tế
thực thà
thực thể
thực thi
thực thu
thực thụ
thực tiễn
thực tình
thực trạng
thực từ
thực vật
««
«
1
2
»
»»