Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
than cốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sản phẩm dẫn xuất của than đá, chỉ còn chứa rất ít chất dễ bay hơi, dùng làm nhiên liệu trong những lò đốt liên tục hoặc nén thành bánh rất chắc dùng trong các lò luyện kim.
Comments and discussion on the word "than cốc"