Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiên đỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời. Mặt Trời đi qua thiên đỉnh.
Related search result for "thiên đỉnh"
Comments and discussion on the word "thiên đỉnh"