Translation
powered by
妾 |
1. thiếp
1. vợ lẽ, nàng hầu |
帖 |
2. thiếp
tấm thiếp, tấm thiệp |
貼 |
3. thiếp
1. dán |
贴 |
4. thiếp
1. dán |
霎 |
5. thiếp
1. ngắn ngủi |
韘 |
6. thiếp
da bao vào ngón tay cái để giữ đốc cung |
踥 |
7. thiếp
bước rảo, bước vội |
愜 |
8. thiếp
thích, thoả lòng |
惬 |
9. thiếp
thích, thoả lòng |
萜 |
10. thiếp
tecpen, đipenten (hoá học) |
呫 |
11. thiếp
nếm, uống |
怗 |
12. thiếp
1. phục tùng, dẹp yên |