Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. vợ lẽ, nàng hầu
2. (tiếng xưng hô của con gái)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


tấm thiếp, tấm thiệp
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


1. ngắn ngủi
2. mưa nhỏ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


da bao vào ngón tay cái để giữ đốc cung
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 韋 (vi)


bước rảo, bước vội
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


thích, thoả lòng
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


thích, thoả lòng
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


tecpen, đipenten (hoá học)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


nếm, uống
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. phục tùng, dẹp yên
2. yên ổn
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)