Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

thoả đáng, ổn, yên
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


nhỏ nhặn, tủn mủn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. sải tay
2. họ Thoả
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)


tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)