Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thoa in Vietnamese - English dictionary
âm thoa
đàm thoại
đối thoại
độc thoại
điện thoại
điện thoại viên
bạch thoại
chạy thoát
gọi điện thoại
giai thoại
giao thoa
giải thoát
hội thoại
huyền thoại
kim thoa
liến thoắng
loáng thoáng
siêu thoát
suy thoái
tẩu thoát
thanh thoát
thấm thoát
thấp thoáng
thần thoại
thỉnh thoảng
thoa
thoai thoải
thoái hóa
thoái thác
thoáng qua
thoát nợ
thoát thân
thoạt tiên
thoả
thoả chí
thoả hiệp
thoả lòng
thoả mãn
thoả thích
thoả thuận
thoải mái
thoảng
thoăn thoắt
tiến thoái