Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dụng cụ đào đất, gồm một lưỡi sắt nặng, hơi uốn lòng máng, lắp vào cán dài: mang thuổng đi trồng cây.
Related search result for "thuổng"
Comments and discussion on the word "thuổng"