Characters remaining: 500/500
Translation

théatin

Academic
Friendly

Từ "théatin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng để chỉ một tu sĩ thuộc dòng -a- (Théatins). Dòng -a-, hay còn gọi là Dòng các Thầy -a-, là một dòng tu Công giáo được thành lập vào thế kỷ 16 tại Ý. Họ tập trung vào việc giáo dục phục vụ cộng đồng, đặc biệttrong việc chăm sóc các linh hồn cải cách trong giáo hội.

Cách sử dụng từ "théatin"
  1. Danh từ chỉ tu sĩ:

    • Ví dụ: Le théatin enseigne dans une école catholique. (Tu sĩ -a- dạy tại một trường học công giáo.)
  2. Cách dùng nâng cao:

    • Khi nói về các hoạt động của dòng -a-, bạn có thể sử dụng từ "théatin" để mô tả những người vai trò trong giáo hội hoặc các hoạt động bác ái.
    • Ví dụ: Les Théatins organisent des retraites spirituelles pour la communauté. (Các tu sĩ -a- tổ chức các khóa tĩnh tâm cho cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể
  • Biến thể: Không nhiều biến thể từ "théatin", nhưng bạn có thể gặp từ "théatine" (giống cái) trong một số trường hợp, mặc dù ít phổ biến hơn.
  • Từ gần giống: "Bénédictin" (tu sĩ dòng Bénêđict), "jésuite" (tu sĩ dòng -si-), đềucác dòng tu khác nhau trong Công giáo.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "théatin" rất cụ thể về dòng tu. Tuy nhiên, có thể sử dụng từ "moine" (tu sĩ) để chỉ chung những người sống trong một cộng đồng tôn giáo.
Một số idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "théatin", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến tôn giáo như:

Kết luận

Từ "théatin" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ tu sĩ mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về vai trò của họ trong giáo hội cộng đồng.

danh từ giống đực
  1. tu sĩ dòng -a-

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "théatin"