Characters remaining: 500/500
Translation

thảm

Academic
Friendly

Từ "thảm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Danh từ (dt)

Nghĩa thứ nhất: "Thảm" có thể hiểu một loại hàng dệt bằng sợi thô, thường được dùng để trải sàn nhà hoặc trên lối đi.

2. Động từ (đgt)

Nghĩa: "Thảm" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc đau thương, khiến người khác cảm thấy thương cảm.

3. Biến thể liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "thảm" khi dùng trong ngữ cảnh thể hiện đau thương "bi thảm", "thê thảm".
  • Từ gần giống: "Thảm" "trải" thường đi chung với nhau trong ngữ cảnh trải thảm hoặc trải một cái đó lên mặt đất.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, từ "thảm" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn về nỗi đau hoặc sự bi thương, như trong thơ hoặc tiểu thuyết. dụ: "Mỗi lần nhớ đến kỷ niệm xưa, lòng tôi lại thảm đến rơi lệ."
Tóm lại

Từ "thảm" trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần một vật dụng còn mang trong mình những cảm xúc sâu sắc. Bạn có thể cảm nhận được sự đa dạng trong việc sử dụng từ này thông qua các ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt. 1. Hàng dệt bằng sợi thô, dùng trải sàn nhà hoặc trên lối đi: Nền nhà trải thảm trải thảm đỏ đón đoàn khách quý đến thăm. 2. Lớp phủ trên mặt đất: thảm cỏ thảm thực vật.
  2. 2 đgt. Đau thương đến mức làm cho ai cũng động lòng thương cảm: khóc nghe thảm quá câu chuyện nghe thảm quá.

Comments and discussion on the word "thảm"