Từ "thửa" trong tiếng Việt có nghĩa là một khu đất nhỏ được sử dụng để trồng trọt hoặc làm vườn. Ngoài ra, "thửa" cũng có thể được hiểu là việc đặt hàng một món đồ mà bạn mong muốn tại cửa hàng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "thửa" cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
1. Nghĩa chính của từ "thửa":
Ví dụ: "Chúng tôi có một thửa ruộng rộng lớn để trồng lúa."
Trong câu này, "thửa ruộng" chỉ một phần đất cụ thể dành cho việc trồng lúa.
Ví dụ: "Bà tôi có một thửa vườn đầy hoa và rau xanh."
Ở đây, "thửa vườn" đề cập đến một khu đất nhỏ mà bà bạn dùng để trồng hoa và rau.
2. Nghĩa khác của từ "thửa":
Đặt hàng theo ý mình:
Ví dụ: "Tôi muốn thửa một đôi giày theo mẫu mà tôi thích."
Trong trường hợp này, "thửa" có nghĩa là đặt làm một đôi giày theo yêu cầu cá nhân.
3. Các cách sử dụng nâng cao:
"Thửa" có thể được dùng trong các cụm từ như "thửa đất", "thửa vườn", "thửa ruộng". Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.
4. Biến thể và từ liên quan:
Từ "thửa" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau như "thửa đất", "thửa vườn", "thửa ruộng".
Từ đồng nghĩa: "mảnh" (ví dụ: "mảnh đất", "mảnh vườn").
5. Từ gần giống:
6.