Translation
powered by
箭 |
1. tiễn
tên (bắn cung) |
餞 |
2. tiễn
1. tiễn đưa |
饯 |
3. tiễn
1. tiễn đưa |
剪 |
4. tiễn
1. cắt đứt |
翦 |
5. tiễn
1. cắt đứt |
踐 |
6. tiễn
1. giẫm lên |
践 |
7. tiễn
1. giẫm lên |
煎 |
8. tiễn
1. nấu, sắc, cất |
濺 |
9. tiễn
vẩy ướt |
溅 |
10. tiễn
vẩy ướt |
譾 |
11. tiễn
1. nông nổi |
谫 |
12. tiễn
1. nông nổi |