Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tickler
/'tiklə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cù; cái lông để cù
  • (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)
Related search result for "tickler"
Comments and discussion on the word "tickler"