Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Tinh Vệ
▶
Tên
giống
chim
nhỏ
ở
bãi
biển
Thuật
Di
ký
:
Ngày xưa
, con
gái
Viêm
Đế
đi chơi
,
vượt
bể
bị
chết đuối
hóa
ra
con
chim
Tinh Vệ
,
ngày
cứ
đến
núi
Tây
ngậm
đá
về
biển
đông
hòng
lấp
biển
cho
hả giận
Hồn
Tinh Vệ
:
Hồn
oan
Similar Spellings
tinh vệ
tinh vi
Words Containing "Tinh Vệ"
tinh vệ
Comments and discussion on the word
"Tinh Vệ"