Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tisonner
Jump to user comments
nội động từ
  • cời lò
    • Il tisonne en regardant la cendre
      ông cời lò, mắt nhìn đám tro
ngoại động từ
  • cời
    • Tisonner le feu
      cời lửa
Related search result for "tisonner"
Comments and discussion on the word "tisonner"