Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "tiến"
Đảng Tiến, Đông Sơ
An Tiến
bước tiến
cải tiến
cấp tiến
Cấp Tiến
Cát Tiến
cất tiếng
chậm tiến
Châu Tiến
gá tiếng
giấu tiếng
giữ tiếng
Hang trống còn vời tiếng chân
hãnh tiến
Kađai (tiếng)
kèo (tiếng cổ)
Kháng (tiếng)
khản tiếng
khét tiếng
Khơme (tiếng)
Khơ-mú (tiếng)
Kinh (tiếng)
kín tiếng
lấy tiếng
lên tiếng
lồng tiếng
lớn tiếng
lũy tiến
mang tai mang tiếng
mang tiếng
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
miệng tiếng
náu tiếng
Ninh Tiến
nín tiếng
nổi tiếng
Nông Tiến
nức tiếng
pha tiếng
phó tiến sĩ
Quang Tiến
Quảng Tiến
Quyết Tiến
Sơn Tiến
tai tiếng
Tam Tiến
tăm tiếng
tăng tiến
Tăng Tiến
tân tiến
Tân Tiến
tắt tiếng
Tây Tiến
Thạch Tiến
thác (tiếng cổ)
thăng tiến
Thành Tiến
Thiệu Tiến
Thượng Tiến
thu tiếng
tiệm tiến
tiến bộ
Tiến Bộ
Tiến Châu
tiến công
tiến cống
tiến cử
Tiến Dũng
tiếng
Tiếng Bặt bờ Tương
tiếng dội
tiếng dữ
tiếng kêu
tiếng kình
tiếng lóng
tiếng nói
tiếng oanh
tiếng đồn
tiếng động
Tiếng Phong Hạc
tiếng rằng
tiếng tăm
tiếng thế
tiếng Trịnh
tiếng vang
tiến hành
tiến hóa
Tiến Hoá
Tiến Lộc
««
«
1
2
»
»»