Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for to in Vietnamese - English dictionary
an toàn
an toạ
bài toán
bách khoa toàn thư
bảo toàn
bế quan toả cảng
bộc tuệch bộc toạc
cầu toàn
chủ toạ
chu toàn
dự toán
hạch toán
hoang toàng
hoàn toàn
kế toán
kế toán viên
kết toán
kiện toàn
loe toe
mở toang
mới toanh
mưu toan
nói toạc
nói toẹt
nỡ to
nguyên tử atom
nhỏ to
phiền toái
quyết toán
sút kém to
sổ toẹt
song toàn
tính toán
thanh toán
thập toàn
ti toe
to
to béo
to lớn
to patch
to tát
to tướng
toan
toan tính
toang hoác
toàn
toàn bộ
toàn diện
toàn lực
toàn phần
toàn quốc
toàn quyền
toàn thể
toán
toán học
toét
toạc
toi
toi mạng
tom góp
Tomentose rose myrtlẹ@sin
trắng toát
vẹn toàn