Characters remaining: 500/500
Translation

tocante

Academic
Friendly

Từ "tocante" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đồng hồ, đặc biệttrong tiếng lóng hoặc biệt ngữ. Đâymột từ không phổ biến trong ngôn ngữ chuẩn, nhưng thường được giới trẻ hoặc trong các tình huống giao tiếp thân mật sử dụng.

Định nghĩa:
  • Tocante (danh từ giống cái): đồng hồ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase: "Je regarde ma tocante pour vérifier l'heure."

    • (Tôi nhìn đồng hồ của mình để kiểm tra giờ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật: "Il a une tocante très stylée!"

    • (Anh ấy có một chiếc đồng hồ rất phong cách!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, "tocante" có thể được sử dụng trong các câu nói thể hiện phong cách sống hoặc sở thích cá nhân. Ví dụ: "Elle aime collectionner des tocantes vintage."
    • ( ấy thích sưu tập đồng hồ cổ điển.)
Phân biệt với các từ khác:
  • "Montre" là từ chuẩn để chỉ đồng hồ trong tiếng Pháp. "Tocante" được coi là tiếng lóng thường mang tính chất thân mật hơn.
  • Từ "horloge" thường chỉ đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ lớn, không phảiđồng hồ đeo tay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Montre: đồng hồ (từ chuẩn).
  • Chronomètre: đồng hồ bấm giờ, thường dùng trong thể thao.
  • Réveil: đồng hồ báo thức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Regarder sa tocante" (nhìn đồng hồ) là một cụm từ thường được sử dụng để nói về việc kiểm tra thời gian.
  • Một cụm khác là "être à l'heure" (đến đúng giờ), có thể đi kèm với việc sử dụng đồng hồ.
Chú ý:
  • Mặc dù "tocante" được sử dụng khá phổ biến trong một số nhóm người trẻ tuổi, nhưng khi giao tiếp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, bạn nên sử dụng "montre" để tránh gây hiểu lầm.
danh từ giống cái
  1. (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ
    • Regarder sa tocante
      nhìn đồng hồ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tocante"