Từ "tocante" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đồng hồ, đặc biệt là trong tiếng lóng hoặc biệt ngữ. Đây là một từ không phổ biến trong ngôn ngữ chuẩn, nhưng nó thường được giới trẻ hoặc trong các tình huống giao tiếp thân mật sử dụng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans une phrase: "Je regarde ma tocante pour vérifier l'heure."
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật: "Il a une tocante très stylée!"
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ khác:
"Montre" là từ chuẩn để chỉ đồng hồ trong tiếng Pháp. "Tocante" được coi là tiếng lóng và thường mang tính chất thân mật hơn.
Từ "horloge" thường chỉ đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ lớn, không phải là đồng hồ đeo tay.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Montre: đồng hồ (từ chuẩn).
Chronomètre: đồng hồ bấm giờ, thường dùng trong thể thao.
Réveil: đồng hồ báo thức.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Regarder sa tocante" (nhìn đồng hồ) là một cụm từ thường được sử dụng để nói về việc kiểm tra thời gian.
Một cụm khác là "être à l'heure" (đến đúng giờ), có thể đi kèm với việc sử dụng đồng hồ.
Chú ý: