Characters remaining: 500/500
Translation

tonalité

Academic
Friendly

Từ "tonalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về tonalité trong nghệ thuật, bạn có thể thêm các tính từ để mô tả cụ thể hơn, chẳng hạn như "tonalité sombre" (sắc điệu tối), "tonalité vive" (sắc điệu sáng).
  • Trong phân tích âm nhạc, bạn có thể nói về các tonalités majeures (giọng điệu trưởng) tonalités mineures (giọng điệu thứ) để phân biệt giữa các loại giọng điệu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tonalité có thể được so sánh với từ "couleur" (màu sắc) khi nói về nghệ thuật, mặc dù "couleur" thường chỉ đơn giảnmàu sắc không đề cập đến sắc thái hay giọng điệu.
  • Một từ đồng nghĩa là "nuance" (nuance) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định để nói về mức độ khác nhau của màu sắc hoặc âm thanh.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Tonalité musicale (giọng điệu âm nhạc)
  • Tonalité artistique (giọng điệu nghệ thuật)
  • Tonalité émotionnelle (giọng điệu cảm xúc)
Một số lưu ý:
  • Hãy chú ý rằng "tonalité" không chỉ giới hạn trong âm nhạc hội họa mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như văn học giao tiếp.
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, "tonalité" có thể mang những sắc thái khác nhau, vì vậy việc hiểu ngữ cảnhrất quan trọng.
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) giọng điệu
  2. (hội họa) sắc điệu
  3. (nghĩa bóng) màu sắc
    • Tonalité particulière
      màu sắc riêng

Words Containing "tonalité"

Comments and discussion on the word "tonalité"