Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torchon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khăn lau
    • Donner un coup de torchon sur la table
      dùng khăn lau lau bàn
  • (thân mật) người phụ nữ bẩn thỉu
  • (thân mật) bài báo tồi, bài viết tồi
    • coup de torchon
      cuộc ẩu đả
    • Se flanquer un coup de torchon
      ẩu đả nhau
    • être fait comme un torchon
      ăm mặc bẩn thỉu
    • le torchon brûle
      xem brûler
Related search result for "torchon"
Comments and discussion on the word "torchon"