Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toreutique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuật chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.)
Related search result for "toreutique"
Comments and discussion on the word "toreutique"