Characters remaining: 500/500
Translation

tortoise

/'tɔ:təs/
Academic
Friendly

Từ "tortoise" trong tiếng Anh có nghĩa "rùa", thường được dùng để chỉ những loại rùa sốngcạn. Đây một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học.

Định nghĩa:
  • Tortoise: một loài động vật vỏ cứng, sống chủ yếu trên đất liền, có thể di chuyển chậm chạp. Trong tiếng Việt, "tortoise" thường được dịch "rùa".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The tortoise is slowly walking across the garden."
    • (Con rùa đang đi chậm rãi qua khu vườn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the fable of 'The Tortoise and the Hare', the tortoise wins the race because of its perseverance."
    • (Trong câu chuyện ngụ ngôn "Rùa Thỏ", con rùa thắng cuộc đua nhờ sự kiên trì của .)
Biến thể của từ:
  • Tortoises (số nhiều): Chỉ nhiều con rùa. dụ: "There are many tortoises in the wildlife reserve." ( nhiều con rùa trong khu bảo tồn thiên nhiên.)
  • Tortoise-like (tính từ): Giống như rùa. dụ: "His tortoise-like approach to challenges often leads to success." (Cách tiếp cận như rùa của anh ấy đối với những thách thức thường dẫn đến thành công.)
Từ gần giống:
  • Turtle: Có thể dịch "rùa", nhưng thường chỉ về những loài sống dưới nước hoặc cả trên cạn. "Turtle" thường vỏ mềm hơn có thể di chuyển nhanh hơn so với "tortoise".
Từ đồng nghĩa:
  • Slowpoke: Từ này có thể được dùng để chỉ người hoặc vật di chuyển chậm chạp. dụ: "Don't be such a slowpoke, we need to hurry!" (Đừng chậm chạp như vậy, chúng ta cần phải nhanh lên!)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Slow and steady wins the race": Câu này ý nghĩa rằng sự kiên nhẫn bền bỉ sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu, tương tự như câu chuyện "Rùa Thỏ".
  • "Tortoise shell": Một từ chỉ loại vỏ rùa, thường được dùng để chỉ màu sắc hoặc họa tiết tương tự.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "tortoise", hãy phân biệt với "turtle" để tránh nhầm lẫn về môi trường sống của chúng.
  • "Tortoise" thường được dùng trong các ngụ ngôn hoặc câu chuyện để biểu trưng cho sự kiên nhẫn, trong khi "hare" (thỏ) thường biểu trưng cho sự nhanh nhẹn nhưng lại thiếu kiên nhẫn.
danh từ
  1. (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùacạn)
Idioms
  • hare and tortoise
    kiên nhẫn thắng tài ba

Words Containing "tortoise"

Words Mentioning "tortoise"

Comments and discussion on the word "tortoise"