Characters remaining: 500/500
Translation

tourbière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tourbière" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đầm than bùn" hoặc "đồng than bùn". Đâymột khu vực đất ngập nước, nơi lớp than bùn được hình thành do sự phân hủy chậm chạp của thực vật trong môi trường ẩm ướt. Những khu vực này thường đặc trưngđất mềm, ẩm ướt có thể chứa nhiều loại thực vật đặc thù.

Giải thích chi tiết:
  • Tourbière có thể được coi là một hệ sinh thái quan trọng nơi sinh sống của nhiều loại động thực vật, đặc biệtcác loài thực vật chịu ngập nước như rêu cây cỏ dại.
  • Than bùn trong các đầm này có thể được khai thác để làm phân bón hoặc làm nhiên liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La tourbière est un habitat important pour de nombreuses espèces d'oiseaux." (Đầm than bùnmột môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les tourbières jouent un rôle crucial dans le stockage du carbone et la régulation des eaux." (Các đầm than bùn đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ carbon điều tiết nước.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marais: nghĩa là "đầm lầy", cũng chỉ những khu vực đất ngập nước, nhưng không nhất thiết phải than bùn.
  • Hautes tourbières: chỉ những đầm than bùn cao, nơi nước không đứng yên, thường thực vật phát triển phong phú hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "tourbière", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến môi trường sinh thái như:
    • "Écosystème fragile" (hệ sinh thái dễ bị tổn thương).
    • "Protection de la biodiversité" (bảo vệ sự đa dạng sinh học).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tourbière", bạn nên phân biệt với các loại đất ngập nước khác như "marais" hay "lac" (hồ), mỗi loại những đặc trưng riêng vai trò trong hệ sinh thái khác nhau.

danh từ giống cái
  1. đầm than bùn, đồng than bùn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tourbière"