Characters remaining: 500/500
Translation

toác

Academic
Friendly

Từ "toác" trong tiếng Việt có nghĩa là "rách rộng ra" hoặc "bị nứt, bị vỡ ra". Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng của một vật đó khi không còn nguyên vẹn, bị hỏng hóc hoặc các vết nứt lớn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng cơ bản: "toác" thường được dùng cho các vật thể cứng như đồ gỗ, đồ sứ, đồ kim loại hoặc thậm chí da hoặc vải. Khi một vật đó bị toác, có nghĩa không còn nguyên vẹn có thể gây nguy hiểm hoặc không còn sử dụng được nữa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Cái chén này bị toác, không thể dùng được nữa. (Cái chén đã bị vỡ ra, không còn nguyên vẹn)
    • Chiếc bàn gỗ đã toác một bên do va đập. (Chiếc bàn đã bị nứt ra một phần)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Sau trận mưa lớn, bức tường nhà tôi đã toác ra, cần phải sửa chữa. (Bức tường bị nứt do nước)
    • Lời nói của anh ấy như một nhát dao toác vào lòng tôi. (Ngụ ý rằng lời nói gây tổn thương sâu sắc)
Các biến thể của từ:
  • Toác ra: Diễn tả hành động bị rách hoặc vỡ ra. dụ: "Chiếc túi toác ra khi tôi xách nặng quá."
  • Toác miệng: Thường dùng để chỉ hành động mở miệng ra một cách rộng rãi, có thể do ngạc nhiên hoặc sợ hãi. dụ: " ấy toác miệng ra khi thấy cảnh tượng kỳ lạ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nứt: Cũng có nghĩabị vỡ ra nhưng thường chỉ các vết nứt nhỏ hơn. dụ: "Cái cốc này nứt một chút nhưng vẫn có thể sử dụng."
  • Vỡ: Thường chỉ tình trạng bị phá hủy hoàn toàn. dụ: "Chiếc kính đã vỡ thành nhiều mảnh."
  • Rách: Thường dùng cho vải hoặc giấy. dụ: "Chiếc áo này bị ráchcổ."
Lưu ý:
  • "Toác" không chỉ dùng để miêu tả tình trạng vật thể, còn có thể sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm lý. Điều này tạo ra sự phong phú trong cách diễn đạt.
  1. t. Rách rộng ra.

Comments and discussion on the word "toác"