Characters remaining: 500/500
Translation

thác

Academic
Friendly

Từ "thác" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "thác" kèm theo dụ.

1. Nghĩa chính

Thác (d): Chỗ dòng suối, dòng sông nước chảy từ trên cao trút xuống thấp. Đây một trong những nghĩa phổ biến nhất của từ "thác". Thác nước thường được coi một cảnh đẹp của thiên nhiên, thu hút nhiều du khách đến tham quan.

2. Nghĩa phụ

Thác (t): Mang nghĩa "chết" trong ngữ cảnh . Nghĩa này không còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn có thể thấy trong một số văn bản cổ hoặc thơ ca.

3. Nghĩa khác

Thác (đg): Có nghĩaviện cớ, thường dùng trong văn nói hoặc viết để chỉ việc biện minh, lý do không chính đáng.

4. Phân biệt các biến thể
  • Thác nước: Chỉ thác nước chảy từ trên cao.
  • Thác bệnh: Cách dùng để chỉ việc viện cớ, không liên quan đến thác nước.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thác nước: Từ đồng nghĩa với "thác" khi nói về thác nước.
  • Thác loạn: Một từ khác có nghĩa tiêu cực hơn, thường dùng để chỉ tình trạng hỗn loạn, không còn kiểm soát.
6. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "thác" trong văn viết, bạn có thể kết hợp với các tính từ để tạo ra hình ảnh sinh động hơn:

Kết luận

Từ "thác" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau từtả cảnh đẹp thiên nhiên đến việc viện cớ trong giao tiếp hàng ngày.

  1. d. Chỗ dòng suối, dòng sông nước chảy từ trên cao trút xuống thấp : Thác một nguồn năng lượng.
  2. t. Chết () : Đến điều sống đục sao bằng thác trong (K).
  3. đg. Viện cớ : Thác bệnh để xin nghỉ.

Comments and discussion on the word "thác"