Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tràng đình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ngày xưa đường đi chia ra từng trạm nghỉ chân (đình). Trạm ngắn gọi là đoản đình, trạm dài gọi là trường (tràng) đình
Related search result for "tràng đình"
Comments and discussion on the word "tràng đình"