Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tréteau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái mễ
    • Lit de planches posé sur deux tréteaux
      tấm phản đặt trên hai cái mễ
  • (số nhiều) rạp hát di động (của gánh hát rong)
Related search result for "tréteau"
Comments and discussion on the word "tréteau"