Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trúm

Academic
Friendly

Từ "trúm" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ vật được làm bằng tre, thường hình dạng như một cái lưới nhỏ, hom (một phần cấu tạo để giữ cho hay lươn không thoát ra ngoài) dùng để bắt lươn hoặc các loại thủy sản khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Trúm được làm từ tre, một loại cây rất phổ biến ở Việt Nam, thường được đan khéo léo để tạo ra hình dạng phù hợp cho việc bắt lươn.
  • Chức năng: Trúm chủ yếu được sử dụng trong ngư nghiệp, giúp ngư dân dễ dàng bắt được lươn không cần phải lặn xuống nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã mua một cái trúm để bắt lươnao."
  2. Câu nâng cao: "Người dânvùng quê thường sử dụng trúm để kiếm sống, lươn một nguồn thực phẩm quý giá trong ẩm thực truyền thống."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trúm (danh từ): Như đã nêu, chỉ đồ dùng để bắt lươn.
  • Trúm lươn (cụm danh từ): Cụ thể hơn, chỉ loại trúm được sử dụng chủ yếu để bắt lươn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lưới: Cũng một dụng cụ để bắt , nhưng không giống như trúm lưới thường kích thước lớn hơn có thể dùng để bắt nhiều loại , không chỉ riêng lươn.
  • Bẫy: Cũng một dụng cụ để bắt động vật, nhưng bẫy thường không làm từ tre cách thức hoạt động khác.
Các từ liên quan:
  • Ngư dân: Người đánh bắt , thường sử dụng trúm các dụng cụ khác.
  • Thủy sản: Các loại động vật sống dưới nước trúm có thể bắt được.
Tóm lại:

"Trúm" một từ chuyên ngành liên quan đến nghề đánh bắt thủy sản, cụ thể hơn bắt lươn. thể hiện một phần văn hóa ẩm thực sinh hoạt của người dânvùng quê Việt Nam.

  1. d. Đồ đan bằng tre đầu hom để bắt lươn.

Comments and discussion on the word "trúm"