Translation
powered by
長 |
1. trường
1. dài |
长 |
2. trường
1. dài |
場 |
3. trường
1. vùng |
塲 |
4. trường
1. vùng |
场 |
5. trường
1. vùng |
腸 |
6. trường
ruột |
膓 |
7. trường
ruột |
肠 |
8. trường
ruột |
觴 |
9. trường
chén rượu, cốc rượu |
觞 |
10. trường
chén rượu, cốc rượu |
萇 |
11. trường
(xem: trường sở 萇楚,萇楚) |
苌 |
12. trường
(xem: trường sở 萇楚,萇楚) |