Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. dài
2. lâu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 長 (trường)


1. dài
2. lâu
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 長 (trường)


1. vùng
2. cái sân
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


1. vùng
2. cái sân
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


1. vùng
2. cái sân
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)


ruột
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


ruột
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


ruột
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 角 (giác)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 角 (giác)


(xem: trường sở 萇楚,萇楚)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


(xem: trường sở 萇楚,萇楚)
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)