Từ "trượt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này:
Trượt (động từ): Nghĩa đầu tiên của từ "trượt" là khi một người hoặc vật bước vào một chỗ trơn và bị trượt đi, tức là không giữ được thăng bằng và ngã hoặc di chuyển không kiểm soát.
Trượt (từ trái nghĩa với đỗ): Trong lĩnh vực giáo dục, "trượt" có nghĩa là không vượt qua kỳ thi, tức là không đạt yêu cầu để đỗ.
Trượt (không trúng đích): Trong thể thao, đặc biệt là bắn súng hoặc ném bóng, "trượt" có nghĩa là không bắn hoặc ném trúng mục tiêu.
Trượt chân: Từ này thường dùng để chỉ việc bị ngã do mặt đất trơn.
Trượt bài: Trong ngữ cảnh thi cử, có thể sử dụng như "trượt bài kiểm tra".
Trượt tay: Khi nói về việc vô tình làm rơi đồ vật.